|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca tụng
verb To glorify, to extol ca tụng chiến công to glorify a feat of arms to land; to compliment; to praise
| [ca tụng] | | | to glorify; to extol; to eulogize; to hymn | | | Lời ca tụng | | Glorification | | | Ca tụng chiến công | | To glorify a feat of arms | | | Ca tụng công đức của Hồ chủ tịch | | To extol President Ho Chi Minh's services | | | Bài thơ ca tụng Lê Nin | | A poem extolling Lenin |
|
|
|
|